Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
三角帽 さんかくぼう
ba - dồn vào góc cái mũ
角帽 かくぼう
mũ vuông (dành cho sinh viên, giáo sư đại học ở Anh)
帽子 ぼうし
mũ; nón
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm