Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角線維軟骨 さんかくせんいなんこつ
sụn sợi tam giác
線維軟骨 せんいなんこつ
sụn liên kết
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
三角骨 さんかくこつ
xương tháp
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
下顎骨損傷 かがっこつそんしょー
tổn thương xương hàm dưới
三角骨(手) さんかくこつ(て)
Triquetrum Bone
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm