Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟部組織損傷
なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
軟部組織腫瘍 なんぶそしきしゅよう
khối u mô mềm
軟骨組織 なんこつそしき
Mô sụn.
癒傷組織 ゆしょうそしき
vải mỏng để chữa bệnh vết thương
背部損傷 はいぶそんしょう
chấn thương sống lưng
足部損傷 そくぶそんしょう
chấn thương chân
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
下部組織 かぶそしき
cơ sở hạ tầng
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
Đăng nhập để xem giải thích