Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三角達磨
達磨 だるま ダルマ
daruma; làm ngã con búp bê; làm đĩ
達磨鮫 だるまざめ ダルマザメ
cá mập cắt bánh quy (cookiecutter shark)
達磨歌 だるまうた
bài hát hoặc bài thơ khó hiểu (đặc biệt được sử dụng một cách xúc phạm để mô tả phong cách thơ ca Nhật Bản thời trung cổ được phổ biến bởi Fujiwara no Teika)
雪達磨 ゆきだるま
người tuyết
達磨船 だるません
xà lan; bật lửa
達磨宗 だるましゅう
thiền phái Bồ Đề Đạt Ma
血達磨 ちだるま
toàn thân nhuốm đầy máu; thân hình nhuốm đầy máu
火達磨 ひだるま
sự cháy toàn thân