Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
三角関数 さんかくかんすう
(toán học) hàm số lượng giác
逆三角関数 ぎゃくさんかくかんすう
hàm vòng ngược
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.