Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三觜要介
觜 し
sao chuỷ
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
觜宿 とろきぼし
sao Chủy; sao Tuy; Chủy Hỏa Hầu; Tuy Hỏa Hầu (một trong nhị thập bát tú của chòm sao Trung Quốc cổ đại)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
要介護度 ようかいごど
mức độ cần chăm sóc
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要介護状態 よーかいごじょーたい
tình trạng cần được chăm sóc lâu dài
要介護認定 ようかいごにんてい
chứng nhận chăm sóc dài hạn