要介護度
ようかいごど「YẾU GIỚI HỘ ĐỘ」
☆ Danh từ
Mức độ cần chăm sóc

要介護度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要介護度
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
要介護認定 ようかいごにんてい
chứng nhận chăm sóc dài hạn
要介護状態 よーかいごじょーたい
tình trạng cần được chăm sóc lâu dài
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
看護必要度 かんごひつよーど
mức độ chăm sóc cần thiết
介護保険制度 かいごほけんせいど
chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt