Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三谷商事
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.