三連
さんれん「TAM LIÊN」
☆ Danh từ
Ba - mắc cạn

三連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三連
三連符 さんれんぷ さんれんふ
gấp ba, bộ ba (ví dụ: con sinh ba, nhóm 3 đồ vật,...)
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
三連勝 さんれんしょう
ba chiến thắng trong một hàng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.