Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三連 さんれん
ba - mắc cạn
ソれん ソ連
Liên xô.
連休明け れんきゅうあけ
chấm dứt (của) kỳ nghỉ
連中無休 れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
大型連休 おおがたれんきゅう
kì nghỉ dài
飛石連休 とびいしれんきゅう
Kì nghỉ dài nhưng có một vài ngày đi làm xen kẽ vào