Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭鯛好
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
遊び好き あそびずき
sự thích chơi
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
鯛 たい タイ
cá tráp
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
三筋琉球雀鯛 みすじりゅうきゅうすずめだい ミスジリュウキュウスズメダイ
Dascyllus aruanus, thường được gọi là cá thia đuôi trắng. Ở Việt Nam, loài này có tên gọi là cá thia đồng tiền sọc.
亭 てい ちん
gian hàng