Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭鳳月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
三月 みつき さんがつ
tháng ba.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三月尽 さんがつじん
last day of March, last day of the third lunar month (marking the end of spring)
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng