Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
蒸留 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
蒸留酒 じょうりゅうしゅ
rượu mạnh, rượu có độ cồn cao (loại rượu được chưng cất)
蒸留器 じょうりゅうき
một sự yên tĩnh
蒸留水 じょうりゅうすい
nước cất
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
留置所 りゅうちじょ
nhà lao