Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留置 りゅうち
bắt giữ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
抑留所 よくりゅうじょ よくりゅうしょ
sự giam giữ hoặc sự cho nội trú học sinh cắm trại
留置針
Kim luồn( đặt vào mạch trong truyền dịch)
留置場 りゅうちじょう
nơi bắt giữ
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí