Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
都 と みやこ
thủ đô
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)