Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三都慎司
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
都 と みやこ
thủ đô