Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三重ホンダヒート
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
三重殺 さんじゅうさつ さんじゅうや
tăng lên ba lần chơi
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
三重盗 さんじゅうとう みえとう
ba người có gắng giành căn cứ cùng một lúc
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera
三重苦 さんじゅうく
tăng lên ba lần sự bất lợi