三重苦
さんじゅうく「TAM TRỌNG KHỔ」
☆ Danh từ
Tăng lên ba lần sự bất lợi

三重苦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三重苦
重苦 じゅうく
đau khổ dữ dội
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
重苦しい おもくるしい
nặng nề; khó chịu; bức bối.
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
三重唱 さんじゅうしょう
hợp xướng bộ ba