Các từ liên quan tới 三重交通グループホールディングス
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled