Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
重刑 じゅうけい
đại hình.
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
務所 むしょ ムショ
nhà tù
刑務作業 けいむさぎょう
bỏ tù công nghiệp