刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
刑務作業 けいむさぎょう
bỏ tù công nghiệp
長所 ちょうしょ
sở trường; điểm mạnh
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.