Kết quả tra cứu 焦点
Các từ liên quan tới 焦点
焦点
しょうてん
「TIÊU ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tiêu điểm
焦点
を
含
む
レンズ
の
光軸
に
対
して
直角
な
平面
Mặt phẳng góc vuông với trục ánh sáng của thấu kính chứa tiêu điểm .

Đăng nhập để xem giải thích