Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
松阪牛 まつさかうし
Matsusaka beef
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name