青山
せいざん あおやま「THANH SAN」
☆ Danh từ
Núi xanh; phần mộ

青山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青山
人間到る処青山あり にんげんいたるところせいざんあり じんかんいたるところせいざんあり
home is wherever one lays one's hat, you can make your living anywhere in this world, there's room for us all in the world
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà