Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
本郷 ほんごう
one's hometown
三毛 みけ さんもう
con rùa - vỏ (mẫu)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
線毛 せんもう
độc lực (vi sinh học)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm