線毛
せんもう「TUYẾN MAO」
☆ Danh từ
Độc lực (vi sinh học)

線毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線毛
粘液線毛性クリアランス ねんえきせんもうせいクリアランス
thanh thải chất nhầy
線毛運動障害 せんもううんどうしょうがい
rối loạn vận động cơ mật
細菌線毛タンパク質 さいきんせんもうタンパクしつ
protein trong fimbriae
視細胞結合線毛 しさいぼうけつごうせんもう
lông mi kết nối tế bào cảm quang
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa