Các từ liên quan tới 三重県道693号蔵持霧生線
三重県 みえけん
tỉnh Mie
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
道蔵 どうぞう
bộ sưu tập các kinh sách Đạo giáo
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
霧中信号 むちゅうしんごう
tín hiệu âm thanh báo có sương mù (trên hải đăng, tàu biển...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
道号 どうごう
số đường