Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三鏡
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三稜鏡 さんりょうきょう
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
三面鏡 さんめんきょう
gương ba mặt.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三角縁神獣鏡 さんかくぶちしんじゅうきょう
triangular rimmed ancient mirror decorated with gods and animals
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn