Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
家長制度 かちょうせいど
chế độ gia trưởng
家父長制 かふちょうせい
三請負制 さんうけおいせい
Chế độ khoán 3 cấp
三審制度 さんしんせいど
hệ thống xét xử ba cấp