Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三長制
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
家父長制 かふちょうせい
chế độ gia trưởng
家長制度 かちょうせいど
chế độ gia trưởng