Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三関
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三次関数 さんじかんすー
hàm số bậc ba
三角関係 さんかくかんけい
mối quan hệ yêu đường giữa ba người
三角関数 さんかくかんすう
(toán học) hàm số lượng giác