Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三雲岳斗
觔斗雲 きんと うん
Cân Đẩu Vân (Đám mây) của Tôn Ngộ Không
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
冷汗三斗 れいかんさんと
breaking into cold sweat when one is very embarrassed or scared
斗 とます と
Sao Đẩu
岳 たけ だけ
núi cao.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.