上つ方
うえつがた「THƯỢNG PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Những quý tộc; lớp trên

上つ方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上つ方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
上方 じょうほう かみがた
bên trên
上方語 かみがたご
phương ngữ Kansai thời Edo
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
上方狂言 かみがたきょうげん
kabuki in the style of Kyoto or Osaka
上方贅六 かみがたぜいろく
những người (của) vùng kyoto
上方才六 かみがたざいろく
people from Kansai
上方修正 じょうほうしゅうせい
điều chỉnh tăng; điều chỉnh lên cao hơn