上ばき
うわばき「THƯỢNG」
Đôi giày thể thao dùng để đi trong nhà thể thao của học sinh cấp 1

上ばき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上ばき
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上履き うわばき
giày Uwabaki
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
上向き うわむき うえむき
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
上つき うわつき うえつき
chữ viết lên trên, số viết lên trên
上書き うわがき
ghi đè
上敷き うわしき うわじき
viền trải lên