上つき
うわつき うえつき「THƯỢNG」
☆ Danh từ
Chữ viết lên trên, số viết lên trên
Người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn

上つき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上つき
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上つ方 うえつがた
những quý tộc; lớp trên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上履き うわばき
giày Uwabaki
上ばき うわばき
Đôi giày thể thao dùng để đi trong nhà thể thao của học sinh cấp 1
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
上向き うわむき うえむき
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
上敷き うわしき うわじき
viền trải lên