Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上わく付踏み台
うえわくつきふみだい
thang có bệ đứng trên
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
踏み上げ ふみあげ
bán non
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
踏み台用オプションキャスター ふみだいようオプションキャスター
bánh xe chân ghế bậc thang
踏み付ける ふみつける
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
上付く うえつく
để (thì) nhẹ dạ; để (thì) không nghỉ; để (thì) bất lịch sự
手術用踏み台 しゅじゅつようふみだい
bàn đạp phẫu thuật (dụng cụ y tế được sử dụng trong các ca phẫu thuật để giúp bác sĩ và nhân viên y tế có thể đứng cao hơn và dễ dàng tiếp cận khu vực phẫu thuật hơn)
樹脂製踏み台 じゅしせいふみだい
thang nhựa
Đăng nhập để xem giải thích