Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
頂上付近 ちょう じょうふ きん
Đỉnh ( dốc, núi...)
付く つく づく
dính.
上わく付踏み台 うえわくつきふみだい
thang có bệ đứng trên
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.