Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上三角行列
うえさんかくぎょうれつ
ma trận tam giác trên
三角行列 さんかくぎょうれつ
ma trận tam giác
下三角行列 したさんかくぎょうれつ
ma trận tam giác dưới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
対角行列 たいかくぎょうれつ
ma trận chéo
対角要素(行列) たいかくようそ(ぎょうれつ)
diagonal element
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
Đăng nhập để xem giải thích