Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下三角行列
したさんかくぎょうれつ
ma trận tam giác dưới
三角行列 さんかくぎょうれつ
ma trận tam giác
上三角行列 うえさんかくぎょうれつ
ma trận tam giác trên
対角行列 たいかくぎょうれつ
ma trận chéo
対角要素(行列) たいかくようそ(ぎょうれつ)
diagonal element
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
ズボンした ズボン下
quần đùi
Đăng nhập để xem giải thích