上下する
じょうげ「THƯỢNG HẠ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng lên hạ xuống; tăng lên hạ xuống; trở đi trở lại; lên xuống; tăng giảm
熱
が8〜9
度
の
間
を〜する。
Nhiệt độ tăng giảm trong khoảng tám đến chín độ .

Bảng chia động từ của 上下する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上下する/じょうげする |
Quá khứ (た) | 上下した |
Phủ định (未然) | 上下しない |
Lịch sự (丁寧) | 上下します |
te (て) | 上下して |
Khả năng (可能) | 上下できる |
Thụ động (受身) | 上下される |
Sai khiến (使役) | 上下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上下すられる |
Điều kiện (条件) | 上下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上下しろ |
Ý chí (意向) | 上下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上下するな |
上下する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上下する
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
上下になる うえしたになる
đảo ngược thứ tự theo chiều dọc (trên dưới)
上下限 じょうげげん
giới hạn trên và giới hạn dưới
上と下 うえとした
trên và dưới
下剋上 げこくじょう
sự chiếm đoạt, sự tiếm quyền, sự cướp quyền
上中下 じょうちゅうげ かみなかか
tuyệt vời - tốt - nghèo; trước hết - thứ hai - ba (lớp)