上下になる
うえしたになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đảo ngược thứ tự theo chiều dọc (trên dưới)
Bảng chia động từ của 上下になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上下になる/うえしたになるる |
Quá khứ (た) | 上下になった |
Phủ định (未然) | 上下にならない |
Lịch sự (丁寧) | 上下になります |
te (て) | 上下になって |
Khả năng (可能) | 上下になれる |
Thụ động (受身) | 上下になられる |
Sai khiến (使役) | 上下にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上下になられる |
Điều kiện (条件) | 上下になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上下になれ |
Ý chí (意向) | 上下になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 上下になるな |
上下になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上下になる
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下火になる したびになる
đươc kiểm soát
上下する じょうげ
nâng lên hạ xuống; tăng lên hạ xuống; trở đi trở lại; lên xuống; tăng giảm
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
上手になる じょうずになる
thành thạo.
下敷きになる したじきになる
đè bẹp,ghim dưới
野に下る やにくだる のにくだる
để rời bỏ dịch vụ chính phủ