上下動
じょうげどう「THƯỢNG HẠ ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự chuyển động theo chiều thẳng đứng (trong những trận động đất)

Từ trái nghĩa của 上下動
上下動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上下動
ズボンした ズボン下
quần đùi
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
上下限 じょうげげん
giới hạn trên và giới hạn dưới