Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上下動
じょうげどう
sự chuyển động theo chiều thẳng đứng (trong những trận động đất)
ズボンした ズボン下
quần đùi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
「THƯỢNG HẠ ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích