上世
かみつよ じょうせい「THƯỢNG THẾ」
☆ Danh từ
Cổ nhân; thời báo cổ xưa

Từ đồng nghĩa của 上世
noun
上世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世上 せじょう
thế giới
世上万般 せじょうばんぱん
trên toàn thế giới
処世上手 しょせいじょうず
knowing how to get on in the world, knowing the secret of success in life
世界陸上 せかいりくじょう
giải vô địch điền kinh thế giới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương