上位省略表記
じょういしょうりゃくひょうき
☆ Danh từ
Biểu diễn bị cắt bớt

上位省略表記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上位省略表記
省略記号 しょうりゃくきごう
hiện tượng tĩnh dược
省略 しょうりゃく
giản lược
演算記号省略 えんざんきごうしょうりゃく
bỏ liên từ
略記 りゃっき
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
位取り表記法 くらいどりひょうきほう
ký hiệu giá trị theo vị trí