位取り表記法
くらいどりひょうきほう
☆ Danh từ
Positional (representation) system, positional notation

位取り表記法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位取り表記法
位取り表現法 くらいどりひょうげんほう
biểu diễn định vị
位取り記数法 くらいどりきすーほー
phương pháp gán giá trị
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
位取り表現 くらいどりひょうげん
biểu diễn vị trí
アルファベット表記法 アルファベットひょうきほう
ký hiệu abc
ポストフィックス表記法 ポストフィックスひょうきほう
biểu diễn hậu tố
インフィックス表記法 インフィックスひょうきほう
biểu diễn trung tố
プレフィックス表記法 プレフィックスひょうきほう
ký hiệu tiền tố