略記
りゃっき「LƯỢC KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn

Từ đồng nghĩa của 略記
noun
Từ trái nghĩa của 略記
Bảng chia động từ của 略記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略記する/りゃっきする |
Quá khứ (た) | 略記した |
Phủ định (未然) | 略記しない |
Lịch sự (丁寧) | 略記します |
te (て) | 略記して |
Khả năng (可能) | 略記できる |
Thụ động (受身) | 略記される |
Sai khiến (使役) | 略記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略記すられる |
Điều kiện (条件) | 略記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略記しろ |
Ý chí (意向) | 略記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略記するな |
略記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 略記
略記法 りゃっきほう
cách tóm tắt, cách tóm lược
省略記号 しょうりゃくきごう
hiện tượng tĩnh dược
簡略記述ORアドレス かんりゃくきじゅつオーアーアドレス
địa chỉ nhớ or
略記組合せ比較条件 りゃっきくみあわせひかくじょうけん
điều kiện so sánh kết hợp tóm tắt
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
上位省略表記 じょういしょうりゃくひょうき
biểu diễn bị cắt bớt