上体
じょうたい「THƯỢNG THỂ」
☆ Danh từ
Nửa thân trên, phần trên của cơ thể

上体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上体
精巣上体 せいそうじょうたい
mào tinh hoà
上体起こし じょうたいおこし
gập bụng
精巣上体炎 せいそうじょうたいえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)
上体を起こす じょうたいをおこす
nâng phần thân trên lên (lúc cúi chào xong)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình