Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上別府仁資
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
政府出資 せいふしゅっし
government funding, government-financed
上分別 じょうふんべつ
ý tưởng hay, cách nhìn hay, sự phán đoán tốt
府県別人口 ふけんべつじんこう
dân cư được phân loại bởi những chức quận trưởng
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
政府投資委員会 せいふとうしいいんかい
ủy ban đầu tư chính phủ.