政府投資委員会
せいふとうしいいんかい
Ủy ban đầu tư chính phủ.

政府投資委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政府投資委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
政府宗教委員会 せいふしゅうきょういいんかい
ban tôn giáo của chính phủ.
政府人事委員会 せいふじんじいいんかい
ban tổ chức cán bộ chính phủ.
政府国境委員会 せいふこっきょういいんかい
ban biên giới của chính phủ.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.