Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原りょう
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
売上原価 うりあげげんか
giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên