Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原啓史
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
一筆啓上 いっぴつけいじょう
viết vài dòng để bày tỏ
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
史上に しじょうに
trong lịch sử
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)