Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原啓史
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
一筆啓上 いっぴつけいじょう
Just a short note to tell you..., This will just be a short note
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
史上に しじょうに
trong lịch sử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met